Nghĩa tiếng Việt của từ thoughtfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɔːt.fəl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɔːt.fʊl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách cân nhắc, nghiêm túc
Contoh: She listened thoughtfully to the lecture. (Dia mendengarkan dengan bijaksana pada kuliah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'thought' (ý nghĩ) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cân nhắc, nghiêm túc, chần chờ
Từ trái nghĩa:
- táo bón, vội vã, vô tâm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- think thoughtfully (suy nghĩ cân nhắc)
- act thoughtfully (hành động cân nhắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He spoke thoughtfully about the issue. (Dia berbicara dengan bijaksana tentang masalah itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a wise old man who always spoke thoughtfully. He would ponder over every word before he uttered it, ensuring that his thoughts were clear and meaningful. One day, a young boy asked him why he spoke so slowly and thoughtfully. The old man smiled and said, 'Every word we speak has the power to create or destroy, so it's important to think before we speak.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông già khôn ngoan luôn nói một cách cân nhắc. Ông ta sẽ suy nghĩ về mỗi từ trước khi nói ra, đảm bảo rằng suy nghĩ của ông ta rõ ràng và có ý nghĩa. Một ngày nọ, một cậu bé hỏi ông ta tại sao ông ta nói chậm rãi và cân nhắc như vậy. Người đàn ông mỉm cười và nói, 'Mỗi từ chúng ta nói đều có sức mạnh để tạo ra hoặc phá hủy, vì vậy việc suy nghĩ trước khi nói là rất quan trọng.'