Nghĩa tiếng Việt của từ thoughtless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɔːt.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɔːt.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu suy nghĩ, vô ý thức
Contoh: His thoughtless comments hurt her feelings. (Komentar tanpa pikirannya menyakiti perasaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thought' (ý nghĩ) kết hợp với hậu tố '-less' (thiếu, không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói một cách vô ý thức, không suy nghĩ khiến người khác tổn thương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: careless, inconsiderate, reckless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thoughtful, considerate, mindful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thoughtless behavior (hành vi vô ý thức)
- thoughtless remark (lời nói vô ý thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was thoughtless of him to leave the door unlocked. (Sangat ceroboh dia tidak mengunci pintu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a thoughtless boy named Tom. He often said things without thinking, which sometimes hurt his friends' feelings. One day, Tom realized the impact of his thoughtless actions and decided to become more considerate. From then on, he always thought before he spoke, and his friendships grew stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé vô ý thức tên là Tom. Anh ta thường nói những điều mà không suy nghĩ, đôi khi làm tổn thương cảm xúc của bạn bè. Một ngày nọ, Tom nhận ra tác động của những hành động vô ý thức của mình và quyết định trở nên thấu hiểu hơn. Từ đó, anh luôn suy nghĩ trước khi nói, và tình bạn của anh đã trở nên vững chắc hơn.