Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thousand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθaʊz.ənd/

🔈Phát âm Anh: /ˈθaʊz.ənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số 1000, hàng ngàn
        Contoh: There are a thousand reasons to be happy. (Ada seribu alasan untuk bahagia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þusend', từ tiếng German cổ 'thusundi', có thể liên hệ với 'thō-' và 'hundrad'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống đá hay một đống lá, đại diện cho số lượng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: myriad, multitude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: few, handful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a thousand and one (rất nhiều)
  • thousandfold (gấp ngàn lần)
  • thousands of (hàng ngàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has written a thousand books. (Dia telah menulis seribu buku.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a library that contained a thousand books, each telling a unique story. One day, a curious child entered the library and decided to read all thousand books. As they read, they discovered a thousand different worlds and learned a thousand lessons.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện chứa đựng một ngàn cuốn sách, mỗi cuốn kể một câu chuyện độc nhất. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò bước vào thư viện và quyết định đọc hết một ngàn cuốn sách. Khi họ đọc, họ khám phá ra một ngàn thế giới khác nhau và học được một ngàn bài học.