Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thousandth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθaʊz.əndθ/

🔈Phát âm Anh: /ˈθaʊz.əndθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):là một phần trong mười nghìn phần bằng nhau của một đơn vị
        Contoh: The thousandth part of a meter is a millimeter. (Phần nghìn của một mét là một milimet.)
  • tính từ (adj.):thứ một nghìn trong một dãy số hoặc một danh sách
        Contoh: She was the thousandth visitor to the museum. (Cô ấy là du khách thứ nghìn đến thăm bảo tàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thousand' (nghìn) kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến số lượng lớn như 'thousand' (nghìn) và ý nghĩa của nó trong việc đếm hoặc phân chia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: one part in a thousand
  • tính từ: 1000th

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: first

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the thousandth time (lần thứ nghìn)
  • thousandth anniversary (kỷ niệm thứ nghìn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The thousandth part of this substance is very small. (Phần nghìn của chất này rất nhỏ.)
  • tính từ: He won the thousandth prize in the competition. (Anh ta giành giải thứ nghìn trong cuộc thi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the thousandth tree planted by the villagers was celebrated. It symbolized their commitment to the environment and their progress over the years. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, cây thứ nghìn được các dân làng trồng đã được kỷ niệm. Nó đại diện cho cam kết bảo vệ môi trường và sự tiến bộ của họ qua nhiều năm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, cây thứ nghìn mà dân làng trồng đã được kỷ niệm. Nó đại diện cho cam kết bảo vệ môi trường và sự tiến bộ của họ qua nhiều năm.