Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thrall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θrɔːl/

🔈Phát âm Anh: /θrɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nô lệ, người bị trị dốc
        Contoh: In the past, many people were kept as thralls. (Di masa lalu, banyak orang dipertahankan sebagai thrall.)
  • tính từ (adj.):bị thống trị, bị ám ảnh
        Contoh: He was in a thrall to his addiction. (Dia berada dalam thrall kecanduan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'þræll', có nghĩa là 'nô lệ', được mang sang tiếng Anh vào thế kỷ X.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị ám ảnh bởi sự kiện hoặc tình cảm, giống như một nô lệ của cảm xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: slave, servant
  • tính từ: enslaved, captivated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: free, independent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in thrall (bị ám ảnh)
  • thrall to (nô lệ của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The thrall worked hard for his master. (Thrall itu bekerja keras untuk tuannya.)
  • tính từ: She was thrall to her own fears. (Dia berada dalam thrall ketakutan sendiri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a thrall who was bound to his master's will. Despite his desire for freedom, he remained in thrall, serving and obeying. One day, he discovered a hidden strength within himself and broke free from his master's control, finally becoming his own man.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nô lệ bị buộc phải tuân theo ý chí của chủ nhân. Mặc dù mong muốn tự do, anh ta vẫn bị ám ảnh, phục vụ và nghe lời. Một ngày, anh ta khám phá ra một sức mạnh ẩn sâu bên trong mình và giải phóng mình khỏi sự kiểm soát của chủ nhân, cuối cùng trở thành một người đàn ông của chính mình.