Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thrash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θræʃ/

🔈Phát âm Anh: /θræʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh, đập mạnh
        Contoh: The farmers thrashed the wheat. (Nông dân đập lúa mì.)
  • danh từ (n.):sự đánh, sự đập mạnh
        Contoh: The thrash of the waves against the rocks. (Sự đập của sóng vào đá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'throsan', có nghĩa là 'đập vỡ', liên quan đến các từ như 'throw' và 'thresh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một người đang đánh mạnh một đống lúa để tách hạt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'thrash'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: beat, whip, flog
  • danh từ: beating, whipping

Từ trái nghĩa:

  • động từ: caress, soothe
  • danh từ: caress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thrash out (giải quyết, thảo luận)
  • thrash around (lắc mạnh, vật lộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He thrashed the carpet to clean it. (Anh ta đánh thảm để làm sạch nó.)
  • danh từ: The thrash of the storm was terrifying. (Sự đập mạnh của cơn bão rất đáng sợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who loved to thrash his wheat to make flour. One day, he thrashed so hard that the grains flew everywhere, creating a beautiful golden scene. People came from far and wide to see the 'thrash spectacle'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân yêu thích đập lúa mì của mình để làm bột. Một ngày nọ, anh ta đập mạnh đến nỗi hạt lúa văng tung khắp nơi, tạo nên một cảnh tươi màu vàng. Mọi người từ xa gần đến để xem 'hiện vật đập lúa' tuyệt đẹp này.