Nghĩa tiếng Việt của từ thread, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θrɛd/
🔈Phát âm Anh: /θrɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi chỉ, sợi dây
Contoh: She used a needle and thread to sew the button. (Dia menggunakan jarum dan benang untuk menjahit tombol.) - động từ (v.):xén, xé, xuyên qua
Contoh: He threaded the rope through the hole. (Dia xuyên dây qua lỗ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'threodan', từ tiếng German cổ 'thradan', có liên quan đến việc 'xuyên qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc may mặc, sử dụng sợi chỉ để may hoặc sửa đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: string, cord
- động từ: weave, pass through
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, extract
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hang by a thread (dính liền bởi một sợi chỉ)
- thread the needle (xuyên kim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spider spun a thread to make its web. (Con nhện xoay sợi để tạo tơ của nó.)
- động từ: She threaded the beads onto a string. (Cô ấy xuyên hạt dây để lên một sợi dây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a tailor used a golden thread to sew a magical cloak. The thread was so strong that it could mend any tear, and the cloak brought good luck to its wearer. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ may đã sử dụng một sợi chỉ vàng để may một chiếc áo choàng ma thuật. Sợi chỉ đó rất mạnh mẽ, có thể sửa bất kỳ vết rách nào, và chiếc áo choàng đem lại may mắn cho người mặc nó.