Nghĩa tiếng Việt của từ threadlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθrɛdˌlaɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈθrɛdˌlaɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống sợi chỉ, dài và mảnh
Contoh: The veins in the leaf are threadlike. (Các mạch trong lá có hình dạng giống sợi chỉ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thread' (sợi chỉ) kết hợp với hậu tố '-like' (giống như).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sợi chỉ dài và mảnh để nhớ được từ 'threadlike'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: filamentous, slender, thin
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bulky, thick
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- threadlike structure (cấu trúc giống sợi chỉ)
- threadlike fibers (sợi dây mảnh như sợi chỉ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The spider's web is made of threadlike strands. (Mạng nhện của con nhện được tạo ra từ những sợi dây mảnh như sợi chỉ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny creature with a body as thin as a thread. It was called Threadlike, and it lived in a world where everything was as delicate as silk. Threadlike spent its days weaving intricate patterns with its threadlike limbs, creating a beautiful tapestry that covered the entire land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật nhỏ bé có thân thể mảnh khả năng như sợi chỉ. Nó được gọi là Threadlike, và nó sống trong một thế giới mà mọi thứ đều mỏng manh như lụa. Threadlike dành cả ngày dài dệt những mô hình phức tạp bằng những chi trên thân nó giống như sợi chỉ, tạo ra một tấm thảm đẹp mắt bao phủ toàn bộ đất nước.