Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ threat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θret/

🔈Phát âm Anh: /θret/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mối đe dọa, sự đe doạ
        Contoh: The threat of war is increasing. (Thế giới đang phải đối mặt với mối đe dọa của chiến tranh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'threat', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'thraeta', có nghĩa là 'đe dọa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nguy hiểm, nơi bạn cảm thấy bị đe dọa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: menace, intimidation, peril

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: safety, security, protection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under threat (dưới sự đe dọa)
  • threat to (mối đe dọa đối với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The threat of terrorism is a global concern. (Mối đe dọa của khủng bố là mối quan tâm toàn cầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village under the threat of a dragon. The villagers lived in fear, not knowing when the dragon would attack. One day, a brave knight decided to confront the dragon and protect the village. After a fierce battle, the knight managed to subdue the dragon, and the threat was finally over.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đang ở dưới sự đe dọa của một con rồng. Người dân sống trong nỗi sợ hãi, không biết con rồng sẽ tấn công khi nào. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đối mặt với con rồng và bảo vệ làng. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, hiệp sĩ đã có thể làm yếu đi con rồng, và mối đe dọa cuối cùng cũng kết thúc.