Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ three, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θriː/

🔈Phát âm Anh: /θriː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số (num.):số 3
        Contoh: She has three cats. (Dia memiliki tiga kucing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þreo', từ tiếng Germanic cổ 'threis'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của ba đồ vật cùng loại, ví dụ như ba quả táo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số: tri, tiga, trois

Từ trái nghĩa:

  • số: one, satu, un

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • three times (ba lần)
  • three-dimensional (ba chiều)
  • three cheers (ba lời hoan hô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số: The answer is three. (Jawabannya adalah tiga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were three little pigs who built their houses. The first built with straw, the second with sticks, and the third with bricks. When the big bad wolf came, only the house of the third pig could withstand his huffs and puffs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có ba chú heo nhỏ đã xây nhà của chúng. Chú heo đầu tiên xây bằng cỏ, chú heo thứ hai xây bằng que, và chú heo thứ ba xây bằng gạch. Khi chú chó sói to tướng đến, chỉ có ngôi nhà của chú heo thứ ba mới chịu được những cơn gió mạnh của nó.