Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thresh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θrɛʃ/

🔈Phát âm Anh: /θrɛʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh thóc, đánh lúa
        Contoh: The farmers thresh the rice to separate the grain. (Nông dân đánh lúa để tách hạt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'threscan', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'þrescan', từ 'þerscan', có liên quan đến tiếng German 'dreschen'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh nông dân đang đánh thóc trên sân thóc, gõ cọc làm hạt lúa rơi ra khỏi vỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đánh thóc: thrash, beat

Từ trái nghĩa:

  • động từ: gather, collect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thresh out (thảo luận để giải quyết vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They use a machine to thresh the wheat. (Họ sử dụng máy để đánh lúa mì.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who threshed his rice every harvest season. He would work hard, threshing the rice to separate the grain from the husk. One day, he discovered a new method that made threshing more efficient, and his yield increased significantly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân thường xuyên đánh lúa mì của mình mỗi mùa thu hoạch. Anh ta làm việc chăm chỉ, đánh lúa để tách hạt khỏi vỏ. Một ngày, anh ta khám phá ra một phương pháp mới khiến việc đánh lúa hiệu quả hơn, và năng suất của anh ta tăng đáng kể.