Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thresher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθrɛʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈθrɛʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy xay xát
        Contoh: The thresher is used to separate grains from the stalks. (Máy xay xát được sử dụng để tách hạt ra khỏi cọng.)
  • danh từ (n.):loài cá sống ở biển sâu
        Contoh: The thresher shark is known for its long tail. (Cá thresher nổi tiếng với đuôi dài của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thresh' nghĩa là 'đánh thóc', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy xay xát trong nông nghiệp hoặc cá thresher với đuôi dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ (máy xay xát): threshing machine
  • danh từ (cá): thresher shark

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • operate a thresher (vận hành máy xay xát)
  • thresher shark (cá thresher)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ (máy xay xát): Farmers use a thresher to separate the grain. (Nông dân sử dụng máy xay xát để tách hạt.)
  • danh từ (cá): The thresher shark uses its tail to stun prey. (Cá thresher sử dụng đuôi của nó để làm choết mồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a thresher machine that was the pride of the farmers. It helped them separate grains efficiently, making their work much easier. One day, a thresher shark was spotted near the coast, its long tail whipping through the water, stunning its prey. The villagers were amazed by the similarity in names and how both threshers played crucial roles in their respective environments.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một máy xay xát là niềm tự hào của nông dân. Nó giúp họ tách hạt hiệu quả, làm cho công việc của họ dễ dàng hơn. Một ngày nọ, một con cá thresher được nhìn thấy gần bờ biển, đuôi dài của nó đánh qua lại trong nước, làm choết mồi. Dân làng đều kinh ngạc vì sự tương đồng về tên và cách mà cả hai thresher đều đóng vai trò quan trọng trong môi trường của chúng.