Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ threshold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθrɛʃ.hoʊld/

🔈Phát âm Anh: /ˈθreʃ.həʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngưỡng cửa, ranh giới bắt đầu
        Contoh: He stood at the threshold of the room. (Dia berdiri di ambang ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'þrescold', 'þreshold', từ 'þrescan' nghĩa là 'bước qua', kết hợp với hậu tố '-hold'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bước qua ngưỡng cửa để bắt đầu một chuyến đi hoặc một sự kiện mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entrance, doorway, gate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exit, end, conclusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cross the threshold (bước qua ngưỡng cửa)
  • threshold of pain (ngưỡng đau đớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Crossing the threshold, she felt a sense of adventure. (Menyusuri ambang pintu, dia merasa cemas tentang petualangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young adventurer who stood at the threshold of a mysterious cave. As he crossed the threshold, he felt a rush of excitement and fear, not knowing what awaited him inside.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thế lữ khám phá còn trẻ đang đứng trước ngưỡng cửa của một hang động bí ẩn. Khi anh ta bước qua ngưỡng cửa, anh ta cảm thấy một cơn hồi hộp và sợ hãi, không biết điều gì đang chờ đợi anh ta bên trong.