Nghĩa tiếng Việt của từ thrift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θrɪft/
🔈Phát âm Anh: /θrɪft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiết kiệm, sự khiêm tốn
Contoh: She is known for her thrift. (Dia dikenal karena kesederhanaannya.) - tính từ (adj.):tiết kiệm, khiêm tốn
Contoh: He leads a thrift life. (Dia sống một cuộc sống tiết kiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thrift', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức 'thrift' nghĩa là 'phát triển mạnh', liên hệ đến sự tăng trưởng và sự tiết kiệm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tiết kiệm tiền, nhớ đến người sống tiết kiệm và không lãng phí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: frugality, economy
- tính từ: frugal, economical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wasteful, extravagant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- practice thrift (thực hành sự tiết kiệm)
- thrift shop (cửa hàng tiết kiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thrift of our ancestors is a lesson for us. (Sự tiết kiệm của tổ tiên chúng ta là bài học cho chúng ta.)
- tính từ: Thrift stores offer affordable goods. (Các cửa hàng tiết kiệm cung cấp hàng hóa giá cả phải chăng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man known for his thrift. He saved every penny and invested wisely, leading to a prosperous life. His story inspired many to practice thrift and live a more economical life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với sự tiết kiệm. Anh ta tiết kiệm mọi đồng xu và đầu tư khôn ngoan, dẫn đến một cuộc sống sung túc. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người thực hành sự tiết kiệm và sống một cuộc sống kinh tế hơn.