Nghĩa tiếng Việt của từ thrilling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθrɪlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈθrɪlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khiến cho thấy sự háo hức, kích động
Contoh: The thrilling movie kept us on the edge of our seats. (Film kích động giữ cho chúng tôi ngồi gần ranh ghế của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thrill' (kích động, háo hức) kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang xem một bộ phim hấp dẫn, khiến tim bạn đập mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: exciting, exhilarating, stimulating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: boring, dull, unexciting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a thrilling experience (một trải nghiệm kích thích)
- thrilling news (tin tức kích thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The thrilling roller coaster ride made my heart race. (Đi tàu lượn siêu tốc kích thích khiến tim tôi đập nhanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a thrilling adventure that awaited a group of explorers. They embarked on a journey filled with excitement and anticipation, each moment more thrilling than the last. As they faced challenges and discovered new wonders, the thrill of the adventure never faded.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc phiêu lưu kích động đang chờ đợi một nhóm nhà thám hiểm. Họ bắt đầu hành trình đầy sự háo hức và mong đợi, mỗi khoảnh khắc trở nên kích thích hơn trước. Khi họ đối mặt với những thử thách và khám phá ra những kỳ quan mới, sự háo hức của cuộc phiêu lưu không bao giờ mờ nhạt.