Nghĩa tiếng Việt của từ thrive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θraɪv/
🔈Phát âm Anh: /θraɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát triển mạnh, trưởng thành, thịnh vượng
Contoh: Many businesses thrive in this area. (Nhiều doanh nghiệp phát triển mạnh ở khu vực này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thriven' hoặc 'thrive', có nguồn gốc từ tiếng German 'thrīfan' có nghĩa là 'đè lên, áp đảo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây cối hoặc một doanh nghiệp đang phát triển mạnh, trở nên thịnh vượng và nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: flourish, prosper, succeed
Từ trái nghĩa:
- động từ: decline, fail, struggle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thrive on (phát triển mạnh trên, thích ứng với)
- thrive in (phát triển mạnh trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company has really thrived since the new CEO took over. (Công ty đã thực sự phát triển mạnh kể từ khi Tổng giám đốc mới đi lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small business that struggled to survive. However, with hard work and innovation, it began to thrive, becoming a leading company in its field. The word 'thrive' reminds us of this transformation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp nhỏ vất vả để tồn tại. Tuy nhiên, với công sức và sáng tạo, nó bắt đầu phát triển mạnh, trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực của mình. Từ 'thrive' nhắc nhở chúng ta về sự biến đổi này.