Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ throne, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θroʊn/

🔈Phát âm Anh: /θrəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngôi ngai của vua, chỗ ngồi của người có quyền lực
        Contoh: The king ascended to the throne. (Raja naik takhta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'thronus', liên quan đến khái niệm về chỗ ngồi của người có quyền lực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Trong một buổi lễ truyền giáo, một người đàn ông được đưa lên ngôi ngai, đây là biểu tượng của quyền lực và uy tín.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: seat of power, royal seat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exile, banishment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ascend the throne (lên ngôi ngai)
  • vacate the throne (rời khỏi ngôi ngai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The coronation ceremony marked his ascent to the throne. (Upacara koronasi menandakan kenaikannya ke takhta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom far away, a young prince ascended to the throne after his father's passing. He was determined to rule wisely and justly, ensuring the prosperity of his people. As he sat on the throne, he felt the weight of his new responsibilities, but also the pride of his lineage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, một chú rể trẻ lên ngôi ngai sau khi cha mình qua đời. Ông quyết tâm cai quản khôn ngoan và công bằng, đảm bảo sự thịnh vượng của dân chúng. Khi ngồi trên ngôi ngai, ông cảm nhận được trọng trách mới của mình, nhưng cũng với niềm tự hào của dòng dõi.