Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ throng, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θrɔŋ/

🔈Phát âm Anh: /θrɒŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đám đông, đoàn người
        Contoh: A throng of people gathered in the square. (Một đám đông người tụ tập trong quảng trường.)
  • động từ (v.):tập trung, tụ tập
        Contoh: People thronged to the exhibition. (Người ta tập trung đến triển lãm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þrong', từ tiếng Old Norse 'þrong', có nghĩa là 'đám đông'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn có rất nhiều người tham gia, tạo ra một hình ảnh của 'throng'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crowd, multitude
  • động từ: swarm, gather

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: emptiness, solitude
  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • throng around (tập trung xung quanh)
  • throng into (tập trung vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The store was filled with a throng of shoppers. (Cửa hàng đầy đám đông người mua sắm.)
  • động từ: Fans thronged the stadium for the concert. (Người hâm mộ tập trung trong sân vận động cho buổi biểu diễn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling city, a famous artist was about to unveil his latest masterpiece. As the clock struck noon, people from all walks of life thronged to the gallery, eager to catch a glimpse of the artwork. The crowd was so dense that it felt like a sea of faces, each one more excited than the last.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ảm đạm, một nghệ sĩ nổi tiếng sắp tiết lộ tác phẩm mới nhất của mình. Khi đồng hồ đánh dấu mười hai giờ trưa, mọi người từ mọi lứa tuổi tập trung đến phòng trưng bày, khao khát nhìn thấy bức tranh. Đám đông dày đặc đến nỗi cảm giác như biển mặt, mỗi người háo hức hơn người trước.