Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ throughout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θruːˈaʊt/

🔈Phát âm Anh: /θruːˈaʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trong suốt, toàn bộ
        Contoh: The house was painted green throughout. (Rumah ini dicat hijau seluruhnya.)
  • giới từ (prep.):trong suốt, toàn bộ
        Contoh: She worked hard throughout the year. (Dia bekerja keras sepanjang tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'through out', 'through' có nghĩa là 'qua', 'out' có nghĩa là 'ra ngoài', kết hợp thành 'trong suốt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi qua một khu vườn lớn, và bạn đang đi qua toàn bộ khu vườn đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: all through, during
  • giới từ: all through, during

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: partially, in part
  • giới từ: partially, in part

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • throughout the day (cả ngày)
  • throughout the year (cả năm)
  • throughout the country (toàn quốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The road was wet throughout. (Jalan ini basah seluruhnya.)
  • giới từ: He remained silent throughout the meeting. (Dia tetap diam sepanjang pertemuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who worked hard throughout the year. He planted seeds in the spring, tended to the crops throughout the summer, and harvested the fields in the fall. His dedication and hard work paid off as his farm flourished.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân làm việc chăm chỉ cả năm. Anh ta gieo hạt vào mùa xuân, chăm sóc các cây trồng suốt mùa hè, và thu hoạch các vườn vào mùa thu. Sự cam chịu và cống hiến của anh ta đã được đền đáp khi nông trại của anh ta phát triển mạnh.