Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ throw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θroʊ/

🔈Phát âm Anh: /θrəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ném, vứt
        Contoh: He threw the ball to his friend. (Dia melempar bola ke temannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thrawan', từ tiếng Latin 'throvein', có liên quan đến việc ném hoặc đẩy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi cầu thủ ném bóng cho đồng đội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: toss, hurl, fling

Từ trái nghĩa:

  • động từ: catch, retrieve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • throw away (vứt bỏ)
  • throw off (thoát khỏi)
  • throw up (nôn, ném lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She threw the paper into the trash. (Dia melempar kertas ke tempat sampah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to throw stones into the lake. Every stone he threw created beautiful ripples, and he imagined each ripple as a story spreading across the water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé yêu thích ném đá vào hồ. Mỗi viên đá cậu ném ra tạo nên những gợn sóng đẹp, và cậu tưởng tượng mỗi gợn sóng là một câu chuyện lan rộng dọc theo mặt nước.