Nghĩa tiếng Việt của từ thrust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θrʌst/
🔈Phát âm Anh: /θrʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đẩy mạnh, lực đẩy
Contoh: The thrust of the rocket was powerful. (Thrust roket sangat kuat.) - động từ (v.):đẩy mạnh, xô vào
Contoh: He thrust the knife into the bag. (Dia menusukkan pisau ke dalam tas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'thrysan', có nghĩa là 'đẩy mạnh', từ tiếng Phổ 'thrusten'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một tên lửa đang phóng với lực đẩy mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: push, shove
- động từ: propel, shove
Từ trái nghĩa:
- động từ: pull, retract
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thrust forward (đẩy về phía trước)
- thrust aside (đẩy đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thrust of the engine is crucial for takeoff. (Thrust mesin penting untuk lepas landas.)
- động từ: She thrust her hand into the bag to find her keys. (Dia menusukkan tangannya ke dalam tas untuk mencari kuncinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a rocket needed a strong thrust to escape Earth's gravity. With a powerful thrust, it soared into space, exploring new worlds. (Dulu kala, sebuah roket membutuhkan thrust yang kuat untuk lolos dari gravitasi Bumi. Dengan thrust yang kuat, roket itu terbang tinggi ke luar angkasa, menjelajahi dunia baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tên lửa cần một lực đẩy mạnh để thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái Đất. Với một lực đẩy mạnh, nó bay lên không gian, khám phá những thế giới mới.