Nghĩa tiếng Việt của từ thumb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θʌm/
🔈Phát âm Anh: /θʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngón tay cái
Contoh: He hurt his thumb while hammering the nail. (Dia làm tổn thương ngón tay cái của mình khi dùng búa đóng đinh.) - động từ (v.):chọc, vuốt ve ngón tay cái
Contoh: She thumbed through the pages of the book. (Cô ấy chọc qua các trang của cuốn sách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'þūma', có liên quan đến tiếng Latin 'tumere' nghĩa là 'phình to'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động của ngón tay cái khi chúng ta vuốt ve hay chọc vào một vật thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: finger, digit
- động từ: flip, browse
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rule of thumb (quy tắc thông thường)
- thumb a ride (xin đi nhờ xe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thumb is the strongest finger. (Ngón tay cái là ngón tay mạnh nhất.)
- động từ: He thumbed the map to find his location. (Anh ta chọc vào bản đồ để tìm vị trí của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a thumb who loved to explore. One day, it thumbed through a book and discovered a world of adventure. It decided to thumb a ride on a passing cloud and traveled across the sky, seeing beautiful sights.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngón tay cái yêu thích khám phá. Một ngày nọ, nó chọc qua một cuốn sách và khám phá ra một thế giới phiêu lưu. Nó quyết định xin đi nhờ trên một đám mây đi ngang và đi khắp bầu trời, thấy những cảnh đẹp.