Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thunderous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθʌn.dər.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈθʌn.dər.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đầy tiếng sấm, rất lớn và mạnh
        Contoh: The thunderous applause filled the theater. (Tán thưởng đầy tiếng sấm lấy đầy rạp hát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thunder' (sấm sét) kết hợp với hậu tố '-ous' để chỉ mức độ cao.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn giông tố với tiếng sấm rền lớn, tạo ra cảm giác 'thunderous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: loud, booming, resounding

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: quiet, silent, soft

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thunderous applause (tán thưởng đầy tiếng sấm)
  • thunderous sound (âm thanh đầy tiếng sấm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The thunderous noise of the waterfall was deafening. (Tiếng ồn của thác nước đầy tiếng sấm làm tai đau đớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, a thunderous storm approached, causing everyone to rush inside. As the thunderous claps echoed through the valley, the villagers felt both awe and fear. The storm passed, leaving behind a peaceful silence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một cơn bão đầy tiếng sấm đang tiến đến, khiến mọi người vội vã chạy vào nhà. Khi những tiếng sấm rền đầy tiếng sấm vang lên trong thung lũng, người dân cảm thấy cả sợ hãi lẫn kính ngưỡng. Bão qua đi, để lại một bình yên im ắng.