Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thunderstorm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθʌndərˌstɔrm/

🔈Phát âm Anh: /ˈθʌndəˌstɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trận mưa giông, trận giông đánh tráo
        Contoh: We had to cancel the picnic due to the thunderstorm. (Kita harus membatalkan piknik karena badai petir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thunder' (sấm) và 'storm' (bão), kết hợp để chỉ một loại thời tiết có sấm sét.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim, khi màn ảnh bắt đầu tối dần và âm thanh sấm sét lấp lánh, đó chính là 'thunderstorm'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: electrical storm, lightning storm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clear sky, sunny day

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • during a thunderstorm (trong trận mưa giông)
  • after the thunderstorm (sau trận mưa giông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The thunderstorm caused a power outage in the city. (Bãi giông đánh tráo gây mất điện trong thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, a thunderstorm approached. The villagers were scared, but they knew how to protect themselves. They closed all windows and doors, and waited for the storm to pass. After the thunderstorm, the air was fresh and clean, and the village looked peaceful again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một trận mưa giông đang tiến đến. Những người dân trong làng rất sợ hãi, nhưng họ biết cách bảo vệ bản thân. Họ đóng tất cả cửa sổ và cửa chính, và chờ đợi bão trôi qua. Sau trận mưa giông, không khí trở nên trong lành và sạch sẽ, và ngôi làng trở lại thanh bình.