Nghĩa tiếng Việt của từ thus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ðʌs/
🔈Phát âm Anh: /ðʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):như vậy, vì thế
Contoh: He studied hard, thus he passed the exam. (Dia belajar dengan keras, sehingga dia lulus ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'þus', có liên quan đến tiếng German 'so'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một cuộc tranh luận, và một người nói 'Thus, we can conclude...' để kết luận lại cuộc thảo luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- therefore, hence, consequently
Từ trái nghĩa:
- however, but, yet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thus far (cho đến nay)
- thus and so (như vậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The weather was bad, thus the flight was delayed. (Cuộc thời tiết xấu, do đó chuyến bay bị chậm trễ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent student named Tom. He studied hard every day, thus he always got good grades. One day, he faced a difficult exam. He prepared thoroughly, and thus, he passed with flying colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng tên là Tom. Anh học rất chăm chỉ mỗi ngày, vì thế anh luôn đạt được điểm cao. Một ngày, anh gặp phải một bài thi khó. Anh chuẩn bị kỹ lưỡng, và vì thế, anh đã vượt qua với kết quả rất tốt.