Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thwart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θwɔːrt/

🔈Phát âm Anh: /θwɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cản trở, ngăn cản
        Contoh: His plans were thwarted by unexpected events. (Rencananya ditentang oleh peristiwa tak terduga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'thwertan', có nghĩa là 'chống lại', 'cản trở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngăn cản một kế hoạch hoặc ý định của người khác, như khi bạn 'thức tỉnh' và ngăn cản một sự việc không may xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: obstruct, prevent, foil

Từ trái nghĩa:

  • động từ: assist, aid, help

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thwart an attempt (cản trở một nỗ lực)
  • thwart a plan (ngăn cản một kế hoạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The thief was thwarted by the security system. (Pencuri itu ditentang oleh sistem keamanan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a clever detective thwarted a robbery by anticipating the thief's moves and setting up a trap. (Dulu kala, seorang detektif pintar menghadapi pencurian dengan memprediksi langkah-langkah pencuri dan menyiapkan perangkap.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thám tử thông minh đã cản trở một vụ cướp bóc bằng cách dự đoán được những động thái của tên trộm và đặt ra một cái bẫy.