Nghĩa tiếng Việt của từ ticket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪk.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɪk.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tấm giấy hoặc thẻ được phát hành bởi một công ty vận chuyển hoặc một sự kiện để xác nhận việc mua một chỗ ngồi hoặc một vé
Contoh: I bought a movie ticket online. (Saya membeli tiket film secara online.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'etiquette' và tiếng Anh 'ticket', có liên quan đến việc ghi chú hoặc đánh dấu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua vé xem phim hoặc vé xe buýt, điều này giúp bạn nhớ được từ 'ticket'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pass, permit, voucher
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ban, prohibition
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- golden ticket (vé vàng)
- winning ticket (vé trúng thưởng)
- ticket to ride (vé đi chơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He handed me the train ticket. (Dia menyerahkan tiket kereta api kepada saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a golden ticket hidden in a chocolate bar. The lucky finder of this ticket would get a tour of a magical chocolate factory. The story revolves around the adventures and lessons learned during this tour.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tấm vé vàng giấu trong một thanh sô cô la. Ai may mắn tìm thấy tấm vé này sẽ được tham quan một nhà máy sô cô la kỳ diệu. Câu chuyện kể về những cuộc phiêu lưu và bài học được học được trong chuyến tham quan này.