Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tickle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪk.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɪk.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khiến cho người khác cảm thấy ngứa hoặc buồn cười
        Contoh: He tickled her until she laughed. (Anh ta ngừa cô ấy cho đến khi cô ấy cười.)
  • danh từ (n.):cảm giác ngứa ngáy hoặc buồn cười
        Contoh: She felt a tickle in her throat. (Cô ấy cảm thấy có một cảm giác ngứa trong cổ họng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'tickle', có thể liên hệ với từ 'tick' nghĩa là gõ nhẹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang chơi vui với bạn bè, ai đó chạm nhẹ vào bụng bạn khiến bạn buồn cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: titillate, tickle the ivories
  • danh từ: titillation

Từ trái nghĩa:

  • động từ: soothe, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tickle pink (hài lòng vô cùng)
  • tickle someone's fancy (thích thú ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The feather tickled my nose. (Cái lông chim làm tôi có cảm giác ngứa mũi.)
  • danh từ: The tickle in his throat made him cough. (Cảm giác ngứa trong cổ họng khiến anh ta ho.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a playful cat named Tickle. Whenever Tickle saw someone feeling down, she would gently tap them with her paw, making them laugh and forget their worries. Tickle's gentle taps were like magic, turning frowns into smiles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo chơi đùa tên là Tickle. Mỗi khi Tickle thấy ai đó buồn bã, nó sẽ chạm nhẹ vào họ bằng chân của nó, khiến họ cười và quên đi nỗi buồn. Những cú chạm nhẹ của Tickle giống như phép thuật, biến nỗi nhăn nhó thành nụ cười.