Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /taɪd/

🔈Phát âm Anh: /taɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):làn sóng, thuỷ triều
        Contoh: The tide is coming in. (Mực nước biển đang dâng lên.)
  • động từ (v.):làm dịu, làm giảm
        Contoh: The storm will tide over soon. (Cơn bão sẽ nhanh chóng qua đời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tid', có nghĩa là 'thời gian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thuỷ triều lên xuống giống như sự thay đổi của thời tiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: current, wave
  • động từ: alleviate, ease

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ebb
  • động từ: intensify, worsen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tide over (giảm nhẹ, giữ cho qua được)
  • turn the tide (làm thay đổi tình thế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We must wait for the tide to go out. (Chúng ta phải đợi thuỷ triều rút đi.)
  • động từ: The financial crisis will tide over in a few months. (Cuộc khủng hoảng tài chính sẽ giảm nhẹ trong vài tháng tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village by the sea. The villagers relied on the tide for their livelihood. When the tide was high, they would fish and collect seafood. When the tide was low, they would tend to their crops. One day, a storm hit the village and the tide was unusually high. The villagers were worried, but they knew that the tide would eventually turn and their lives would return to normal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ ven biển. Người dân làng dựa vào thuỷ triều để kiếm sống. Khi thuỷ triều cao, họ đánh cá và thu thập hải sản. Khi thuỷ triều rút, họ chăm sóc cây trồng. Một ngày nọ, một cơn bão tàn phá làng và thuỷ triều cao không bình thường. Người dân lo lắng, nhưng họ biết rằng thuỷ triều sẽ sớm quay trở lại và cuộc sống của họ sẽ trở lại bình thường.