Nghĩa tiếng Việt của từ tidy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪ.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪ.di/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gọn gàng, ngăn nắp
Contoh: She keeps her room tidy. (Dia menjaga kamar dia tetap rapi.) - động từ (v.):dọn dẹp, sắp xếp
Contoh: Please tidy up your desk before you leave. (Tolong bersihkan meja Anda sebelum Anda pergi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tidi', có thể liên hệ với từ 'tide' trong ý nghĩa của việc 'làm cho thống nhất hoặc đồng nhất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một căn phòng rất ngăn nắp và sạch sẽ, nơi mà mọi thứ đều được sắp xếp một cách có trật tự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: neat, organized, orderly
- động từ: clean, organize, straighten
Từ trái nghĩa:
- tính từ: messy, disorganized, untidy
- động từ: disarrange, clutter, mess up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tidy up (dọn dẹp)
- tidy away (giấu đi, cất đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The kitchen was very tidy. (Dapur itu sangat rapi.)
- động từ: She tidied the room quickly. (Dia dengan cepat membersihkan kamar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very tidy person named Tidy. Every day, Tidy would make sure everything was in its place, from the books on the shelf to the clothes in the closet. One day, a friend came over and was amazed at how neat and organized Tidy's house was. 'How do you keep everything so tidy?' the friend asked. Tidy smiled and said, 'It's all about taking a little time each day to tidy up.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất gọn gàng tên là Tidy. Mỗi ngày, Tidy đảm bảo mọi thứ đều ở đúng chỗ, từ sách trên kệ đến quần áo trong tủ. Một ngày, một người bạn đến thăm và kinh ngạc trước sự gọn gàng và có trật tự của ngôi nhà Tidy. 'Làm thế nào để bạn giữ cho mọi thứ gọn gàng như vậy?' người bạn hỏi. Tidy mỉm cười và nói, 'Tất cả đều là do dành một ít thời gian mỗi ngày để dọn dẹp.'