Nghĩa tiếng Việt của từ tie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taɪ/
🔈Phát âm Anh: /taɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cà vạt, mối quan hệ bằng nhau
Contoh: He wore a red tie to the meeting. (Dia mặc cà vạt đỏ đến cuộc họp.) - động từ (v.):buộc, gắn kết, làm cho bằng nhau
Contoh: She tied her shoelaces before running. (Cô ấy buộc dây giày trước khi chạy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tiȝen', từ tiếng Old Norse 'tīa', có nghĩa là 'buộc, gắn kết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một cà vạt để nhớ được từ 'tie'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: necktie, cravat
- động từ: bind, fasten, equalize
Từ trái nghĩa:
- động từ: untie, loosen, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tie the knot (cưới hỏi)
- tie up (buộc chặt, giữ lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tie matches his suit perfectly. (Cà vạt kết hợp hoàn hảo với áo choàng của anh ta.)
- động từ: Can you tie this rope for me? (Bạn có thể buộc sợi dây này cho tôi không?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to wear ties. Every day, he would tie a different tie around his neck, each one representing a different memory or event in his life. One day, he wore a tie that was tied to a very special memory, and it made him smile every time he looked in the mirror. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích mặc cà vạt. Mỗi ngày, anh ta sẽ buộc một cà vạt khác nhau quanh cổ của mình, mỗi chiếc đại diện cho một ký ức hoặc sự kiện khác nhau trong cuộc đời anh ta. Một ngày nọ, anh ta mặc một cà vạt được buộc với một ký ức rất đặc biệt, và nó làm anh ta mỉm cười mỗi khi anh ta nhìn vào gương.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích mặc cà vạt. Mỗi ngày, anh ta sẽ buộc một cà vạt khác nhau quanh cổ của mình, mỗi chiếc đại diện cho một ký ức hoặc sự kiện khác nhau trong cuộc đời anh ta. Một ngày nọ, anh ta mặc một cà vạt được buộc với một ký ức rất đặc biệt, và nó làm anh ta mỉm cười mỗi khi anh ta nhìn vào gương.