Nghĩa tiếng Việt của từ tieback, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪ.bæk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪ.bæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):móc buộc màn hình, móc buộc rèm cửa
Contoh: She used a decorative tieback to hold the curtains open. (Dia menggunakan móc buộc rèm cửa đẹp để giữ rèm mở.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'tie' (buộc) và 'back' (lưng, sau), mô tả hành động buộc lại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc buộc rèm cửa lại để làm cho căn phòng sáng hơn và thoáng mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: curtain holder, drapery tie
Từ trái nghĩa:
- danh từ: curtain release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a tieback (sử dụng móc buộc)
- tieback holder (kẹp móc buộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tieback is made of elegant fabric. (Móc buộc được làm từ vải gọn gàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a cozy room, a beautiful tieback held the curtains open, allowing the sunlight to fill the space. It was a simple yet elegant solution to keep the room bright and airy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng ấm cúng, một móc buộc rèm cửa đẹp giữ cho rèm mở, cho phép ánh sáng mặt trời lấp đầy không gian. Đó là một giải pháp đơn giản nhưng thanh lịch để giữ căn phòng sáng và thoáng đãng.