Nghĩa tiếng Việt của từ tiffany, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪf.ə.ni/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɪf.ə.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại vật liệu trong suốt, thường dùng để làm đồ trang sức cao cấp
Contoh: She bought a tiffany necklace. (Dia membeli kalung tiffany.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin 'theophania', có nghĩa là 'xuất hiện của thần', sau đó được thay đổi thành 'tiffany' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bộ trang sức sang trọng và đắt tiền, thường được bán tại các cửa hàng cao cấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gem, jewel, precious stone
Từ trái nghĩa:
- danh từ: common stone, pebble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tiffany setting (định vị tiffany)
- tiffany blue (màu xanh tiffany)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tiffany ring is very expensive. (Cái nhẫn tiffany rất đắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful tiffany necklace that was passed down through generations. Each family member treasured it and it was always worn at important events. The tiffany necklace was not just a piece of jewelry, but a symbol of family heritage and love.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc vòng tiffany đẹp được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi thành viên trong gia đình đều quý mến nó và nó luôn được mặc trong những sự kiện quan trọng. Chiếc vòng tiffany không chỉ là một món trang sức, mà còn là biểu tượng của di sản gia đình và tình yêu.