Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tiger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪ.ɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪ.ɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật hung dữ, có lông vàng đen, sống ở rừng
        Contoh: The tiger is a powerful predator. (Harimau adalah predator yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tigris', có thể liên hệ với tên một con sông ở Iraq.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một con hổ đang nằm im dưới cây, chờ đợi để tấn công.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: big cat, panther

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: prey, herbivore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • paper tiger (hổ giấy, nghĩa là kẻ yếu đuối, không đáng sợ)
  • tiger's den (tổ của hổ, nghĩa là nơi nguy hiểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The roar of the tiger echoed through the jungle. (Gema dari mengaum harimau merambat di hutan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense jungle, there lived a majestic tiger. The tiger was known for its strength and agility. One day, it encountered a group of deer and managed to catch one for its meal. The other animals in the jungle respected the tiger for its prowess.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một con hổ vĩ đại. Con hổ nổi tiếng về sức mạnh và nhanh nhẹn của mình. Một ngày nọ, nó gặp phải một đàn nai và đã bắt được một con để làm bữa ăn. Những loài động vật khác trong rừng tôn kính con hổ vì khả năng săn mồi của nó.