Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tighten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪ.tən/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪ.t(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm chặt lại, làm căng thẳng hơn
        Contoh: You need to tighten the screws. (Anda perlu mengencangkan baut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tight', có nghĩa là 'chặt', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang sửa xe và cần phải 'làm chặt' các ốc vít.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: constrict, compress, secure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: loosen, untighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tighten one's belt (giảm bớt chi tiêu)
  • tighten security (tăng cường an ninh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She tightened the knot of her shoelace. (Cô ấy thắt chặt nút dây giày của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mechanic named Tom who loved to tighten every bolt and screw perfectly. One day, he was working on a car when he realized one of the bolts was loose. He quickly tightened it, ensuring the car would be safe for its journey. The owner of the car was so grateful that he gave Tom a big tip.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa chữa ô tô tên là Tom, người rất thích làm chặt từng đinh ốc một. Một ngày, khi anh ta đang làm việc trên một chiếc xe, anh ta nhận ra một trong số các đinh ốc đã lỏng lẻo. Anh ta nhanh chóng làm chặt nó, đảm bảo rằng chiếc xe sẽ an toàn cho chuyến đi. Chủ sở hữu chiếc xe rất biết ơn và đã cho Tom một món tiền boa lớn.