Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tightly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪt.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪt.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chặt chẽ, không rũ, không lỏng
        Contoh: She held the book tightly in her hands. (Dia memegang buku itu dengan kuat di tangannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tight', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'thītan', có nghĩa là 'kéo căng', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sợi dây được buộc chặt, không thể lỏng lẻo được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chặt chẽ, không rũ, không lỏng

Từ trái nghĩa:

  • lỏng lẻo, rũ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold tightly (giữ chặt)
  • tie tightly (buộc chặt)
  • pack tightly (xếp chặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The rope was tied tightly around the box. (Dây được buộc chặt chẽ quanh chiếc hộp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a box that needed to be transported safely. The worker tied it tightly with a rope to ensure it wouldn't open during the journey. The box arrived safely at its destination, thanks to the tightly secured rope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc hộp cần được vận chuyển an toàn. Công nhân buộc nó chặt chẽ bằng một sợi dây để đảm bảo nó không bị mở ra trong chuyến đi. Chiếc hộp đã đến được điểm đến an toàn, nhờ vào sợi dây được buộc chặt chẽ.