Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ till, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɪl/

🔈Phát âm Anh: /tɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho, để cho
        Contoh: I will wait till you finish your work. (Saya akan menunggu hingga Anda menyelesaikan pekerjaan Anda.)
  • danh từ (n.):tủ tiền, quỹ
        Contoh: The cashier put the money in the till. (Kasir menaruh uang di dalam tủ kas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tilien', có liên quan đến tiếng Norse 'tils' và tiếng Đức 'zielja', có nghĩa là 'khai thác'. Danh từ 'till' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'tille'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bỏ tiền vào tủ kas (till) trong cửa hàng, hoặc việc chờ đợi (till) cho đến khi một sự việc xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: until, up to
  • danh từ: cashbox, register

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, quit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • till the end (cho đến cùng)
  • till now (cho đến bây giờ)
  • till then (cho đến lúc đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We can't leave till the rain stops. (Kami tidak bisa pergi sampai hujan berhenti.)
  • danh từ: The shop's till was full of cash. (Tủ kas của cửa hàng đầy tiền mặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shopkeeper who always kept his till full. He would work till late at night, ensuring every penny was accounted for. One day, a customer came in and asked, 'How long will you work till?' The shopkeeper smiled and said, 'Till my last breath.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ cửa hàng luôn giữ tủ kas của mình đầy đủ. Anh ta làm việc đến khuya, đảm bảo mọi xu đều được ghi nhận. Một ngày nọ, một khách hàng đến và hỏi, 'Bạn sẽ làm việc đến bao giờ?' Chủ cửa hàng mỉm cười và nói, 'Đến hơi thở cuối cùng của tôi.'