Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ timber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪm.bɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɪm.bər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):gỗ, củi
        Contoh: They cut down the tree for timber. (Mereka memotong pohon untuk kayu.)
  • động từ (v.):sập, đổ
        Contoh: The old tree finally timbered. (Pohon tua akhirnya runtuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'timber', có liên quan đến việc khai thác gỗ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh xưởng mộc, nơi gỗ được chế biến và sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wood, lumber
  • động từ: collapse, fall

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erect, stand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut down timber (chặt gỗ)
  • timber industry (ngành công nghiệp gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The house was built with high-quality timber. (Rumah ini dibangun dengan kayu berkualitas tinggi.)
  • động từ: The bridge timbered during the storm. (Jembatan runtuh selama badai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest full of tall trees, there was a village that needed timber to build houses. The villagers carefully selected the trees and cut them down, ensuring they used the timber wisely to construct sturdy homes. One day, a strong wind came and many trees began to timber, but the houses stood firm, thanks to the quality of the timber used.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những cái cây cao lớn, có một ngôi làng cần gỗ để xây nhà. Dân làng cẩn thận chọn lựa những cái cây và chặt chúng xuống, đảm bảo sử dụng gỗ một cách khôn ngoan để xây dựng những ngôi nhà vững chãi. Một ngày, một cơn gió mạnh đến và nhiều cây bắt đầu sập, nhưng những ngôi nhà vẫn vững bền, nhờ chất lượng của gỗ được sử dụng.