Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ timberline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪm.bɚ.laɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɪm.bə.laɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường ranh giới giữa vùng cây một số loài gỗ và vùng băng tuyết trên núi
        Contoh: The timberline on Mount Everest is around 5,800 meters above sea level. (Đường ranh giới gỗ trên núi Everest khoảng 5.800 mét trên mực nước biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'timber' (gỗ) kết hợp với 'line' (đường), tổ hợp để chỉ đường ranh giới giữa vùng cây gỗ và vùng băng tuyết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh núi non cao, bên dưới là rừng gỗ và bên trên là tuyết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tree line

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • above the timberline (trên đường ranh giới gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vegetation changes dramatically at the timberline. (Thảm thực vật thay đổi đáng kể tại đường ranh giới gỗ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a mountainous region, the timberline was a clear boundary between the lush forest below and the snowy peaks above. It was a place where the trees could no longer grow due to the harsh conditions. One day, a group of climbers reached the timberline and marveled at the stark contrast between the green trees and the white snow.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng núi non, đường ranh giới gỗ là ranh giới rõ ràng giữa khu rừng xanh tươi phía dưới và những đỉnh núi tuyết phía trên. Đó là nơi mà cây cối không thể phát triển do điều kiện khắc nghiệt. Một ngày nọ, một nhóm leo núi đến được đường ranh giới gỗ và kinh ngạc trước sự tương phản mạnh mẽ giữa cây xanh và tuyết trắng.