Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ timbre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæm.brə/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɪm.bər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất lượng âm thanh đặc trưng của một nốt nhạc, giọng nói hoặc nhạc cụ
        Contoh: The violin has a rich timbre. (Đàn violin có một âm sắc phong phú.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'timbre', có thể liên hệ với tiếng Latin 'tactus' nghĩa là 'chạm, cảm giác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm thanh của các nhạc cụ như piano hoặc violin, mỗi loại có âm sắc (timbre) riêng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tone, sound quality

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rich timbre (âm sắc phong phú)
  • distinctive timbre (âm sắc đặc trưng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The timbre of her voice was soothing. (Âm sắc giọng nói của cô ấy rất dịu dàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a violinist whose instrument had a unique timbre that could calm any storm. People from all around would come to hear the soothing sounds of his violin, which had a rich and distinctive timbre.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ violin có chiếc đàn với âm sắc đặc trưng có thể làm dịu bớt bão tố. Mọi người từ khắp nơi đến để nghe âm thanh dịu dàng từ đàn violin của anh ta, có âm sắc phong phú và đặc trưng.