Nghĩa tiếng Việt của từ time, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taɪm/
🔈Phát âm Anh: /taɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian
Contoh: Time flies. (Waktu berlalu.) - động từ (v.):đo thời gian, lập lịch
Contoh: Can you time how long it takes? (Bisakah kamu menghitung berapa lama waktu yang dibutuhkan?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tima', từ tiếng Latin 'tempus' nghĩa là 'thời gian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đồng hồ, để nhớ được ý nghĩa của từ 'time'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: moment, era, epoch
- động từ: schedule, clock
Từ trái nghĩa:
- danh từ: eternity, infinity
- động từ: unschedule, unclock
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in no time (ngay lập tức)
- behind the times (lạc hậu)
- once upon a time (ngày xửa ngày xưa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Only time will tell. (Hanya waktu yang bisa memberitahu.)
- động từ: She timed her run perfectly. (Dia menghitung waktu lari dengan sempurna.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clock that could control time. It used its powers to help people manage their days better. One day, the clock decided to take a break, and time seemed to stop. People realized how important time management was and appreciated the clock even more when it started working again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ có thể điều khiển thời gian. Nó sử dụng sức mạnh của mình để giúp mọi người quản lý ngày của họ tốt hơn. Một ngày nọ, đồng hồ quyết định nghỉ ngơi, và thời gian dường như dừng lại. Mọi người nhận ra tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và trân trọng đồng hồ nhiều hơn khi nó lại hoạt động.