Nghĩa tiếng Việt của từ timely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪm.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪm.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đúng thời điểm, kịp thời
Contoh: A timely warning saved the city from disaster. (Một cảnh báo kịp thời đã cứu thành phố khỏi thảm họa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'time' kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một hành động được thực hiện đúng lúc để tránh một tai nạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: punctual, prompt, opportune
Từ trái nghĩa:
- tính từ: untimely, late, delayed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- timely advice (lời khuyên kịp thời)
- timely intervention (sự can thiệp kịp thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her timely intervention prevented a serious accident. (Sự can thiệp kịp thời của cô ấy đã ngăn chặn một tai nạn nghiêm trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city bustling with activity, a timely warning was issued just before a massive storm hit. The citizens, alerted in time, took shelter and were saved from potential disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đông đúc, một cảnh báo kịp thời được phát ra ngay trước khi một cơn bão lớn tấn công. Dân chúng, được cảnh báo kịp thời, tìm chỗ trú ẩn và được cứu khỏi một thảm họa tiềm ẩn.