Nghĩa tiếng Việt của từ timer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị để đo thời gian hoặc báo hiệu khi một khoảng thời gian đã trôi qua
Contoh: Set the timer for 10 minutes. (Atur timer selama 10 menit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'time' (thời gian) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thiết bị hoặc người thực hiện một hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ báo thức hoặc máy lạnh có chức năng timer.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clock, stopwatch, chronometer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set a timer (thiết lập một bộ đếm ngược)
- timer function (chức năng đếm ngược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The oven has a built-in timer. (Lò nướng có bộ đếm ngược tích hợp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little timer who loved to count down. One day, he was set for 30 minutes to remind a chef to check on the cake in the oven. The timer beeped just in time, and the cake was perfect. (Dulu kala, ada timer kecil yang suka menghitung mundur. Suatu hari, dia diatur selama 30 menit untuk mengingatkan seorang koki untuk memeriksa kue di dalam oven. Timer berbunyi tepat waktu, dan kue sempurna.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ báo thức nhỏ bé rất thích đếm ngược. Một ngày nọ, nó được thiết lập trong 30 phút để nhắc một đầu bếp kiểm tra chiếc bánh trong lò. Đồng hồ báo thức kêu vừa giờ, và chiếc bánh hoàn hảo.