Nghĩa tiếng Việt của từ timetable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪm.teɪbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪm.teɪbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lịch trình, thời khóa biểu
Contoh: The train timetable shows all departures. (Lịch trình tàu hỏa hiển thị tất cả các chuyến khởi hành.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'time' (thời gian) và 'table' (bảng), kết hợp để chỉ một bảng thể hiện thời gian của các sự kiện hoặc chuyến đi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường xem lịch trình tàu hoặc lịch học để biết thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: schedule, agenda, calendar
Từ trái nghĩa:
- danh từ: randomness, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the timetable (theo lịch trình)
- revise the timetable (sửa đổi lịch trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I checked the timetable to see when the next bus arrives. (Tôi kiểm tra lịch trình để xem xe buýt tiếp theo đến lúc nào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always forgot his timetable. One day, he missed an important exam because he didn't check the timetable. From then on, he made sure to always remember his timetable to avoid missing any more important events. (Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn quên lịch trình của mình. Một ngày, cậu bỏ lỡ một kỳ thi quan trọng vì không kiểm tra lịch trình. Từ đó, cậu đã luôn nhớ lịch trình để tránh bỏ lỡ bất kỳ sự kiện quan trọng nào nữa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn quên lịch trình của mình. Một ngày, cậu bỏ lỡ một kỳ thi quan trọng vì không kiểm tra lịch trình. Từ đó, cậu đã luôn nhớ lịch trình để tránh bỏ lỡ bất kỳ sự kiện quan trọng nào nữa.