Nghĩa tiếng Việt của từ timidity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɪˈmɪd.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /tɪˈmɪd.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhút nhát, sự hèn nhát
Contoh: His timidity prevented him from speaking up. (Khiếm tốn của anh ta ngăn cản anh ta phát biểu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'timidus', có nghĩa là 'hèn nhát', từ 'timor' nghĩa là 'sợ hãi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không dám nói lên ý kiến của mình trong một cuộc họp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shyness, cowardice, apprehension
Từ trái nghĩa:
- danh từ: boldness, courage, confidence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overcome timidity (vượt qua sự hèn nhát)
- timidity in the face of danger (sự hèn nhát trước nguy hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her timidity made her avoid public speaking. (Khiếm tốn của cô ấy khiến cô ấy tránh xa việc nói chuyện công cộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who struggled with timidity. He always felt too scared to speak his mind, especially in public. One day, he decided to face his fears and joined a debate club. Gradually, he learned to express his thoughts and overcame his timidity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Tom mà luôn gặp khó khăn với sự hèn nhát. Anh ta luôn cảm thấy quá sợ hãi để nói ý kiến của mình, đặc biệt là trước công chúng. Một ngày nọ, anh ta quyết định đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và tham gia một câu lạc bộ tranh luận. Dần dần, anh ta học cách thể hiện ý kiến của mình và vượt qua được sự hèn nhát.