Nghĩa tiếng Việt của từ timorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪm.ər.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɪm.ər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ sợ hãi, nhút nhát
Contoh: He gave a timorous response to the question. (Dia menjawab pertanyaan dengan tanggapan yang takut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'timor', có nghĩa là 'sợ hãi', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang run sợ trước một tình huống đáng sợ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'timorous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fearful, timid, apprehensive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: brave, courageous, fearless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- timorous behavior (hành vi nhút nhát)
- timorous response (phản ứng nhút nhát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The timorous child clung to his mother's hand. (Anak timi itu memeluk tangan ibunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a timorous rabbit who was always afraid of everything. One day, he had to face his fears to save his friends from a dangerous situation. With each brave step, he became less timorous and more courageous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ nhút nhát luôn sợ mọi thứ. Một ngày nọ, nó phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình để cứu bạn bè khỏi một tình huống nguy hiểm. Với mỗi bước dũng cảm, nó trở nên ít nhút nhát hơn và can đảm hơn.