Nghĩa tiếng Việt của từ tin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɪn/
🔈Phát âm Anh: /tɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hộp đựng thực phẩm bằng kim loại, thường là thiếc
Contoh: He opened a tin of sardines. (Anh ta mở một hộp cá cơm.) - tính từ (adj.):bằng thiếc
Contoh: The roof was made of tin. (Mái nhà được làm bằng thiếc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'tinne', tiếp nối từ tiếng Latin 'stannum' nghĩa là thiếc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một hộp cá cơm hoặc đồ hộp khác, đó là những thứ thường được đóng trong 'tin'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: can, metal container
- tính từ: tinny, metallic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-metallic, plastic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a can of worms (một vấn đề phức tạp)
- pinch of salt (một chút nghi ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a tin of beans. (Cô ấy mua một hộp đậu.)
- tính từ: The old shed had a tin roof. (Chuồng cũ có mái làm bằng thiếc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where all the houses had tin roofs. One day, a big storm came and everyone was worried that the tin roofs would not withstand the strong winds. But surprisingly, the tin roofs held up well, and the villagers learned the value of having a sturdy tin roof. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi tất cả những ngôi nhà đều có mái làm bằng thiếc. Một ngày, một cơn bão lớn đến và mọi người lo lắng rằng mái thiếc sẽ không chịu đựng được những cơn gió mạnh. Nhưng đáng ngạc nhiên, mái thiếc đủ kiên cố, và người dân làng học được giá trị của việc có một mái làm bằng thiếc vững chãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, tất cả những ngôi nhà đều có mái làm bằng thiếc. Một ngày, một cơn bão lớn đến và mọi người lo lắng rằng mái thiếc sẽ không chịu đựng được những cơn gió mạnh. Nhưng đáng ngạc nhiên, mái thiếc đủ kiên cố, và người dân làng học được giá trị của việc có một mái làm bằng thiếc vững chãi.