Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /taɪn/

🔈Phát âm Anh: /taɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một ngọn nhọn, đinh nhọn trên một dụng cụ như lưỡi cày hoặc lưỡi diều
        Contoh: The fork has four tines. (Cái nĩa có bốn ngọn nhọn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'tīena', có liên quan đến tiếng Latin 'spina' nghĩa là gai, đinh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái nĩa với những ngọn nhọn (tines) để giúp bạn nhớ từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prong, spike

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tines of a fork (ngọn nhọn của một cái nĩa)
  • tines of a rake (ngọn nhọn của một cái cuốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Be careful with the tines of the rake; they are sharp. (Hãy cẩn thận với những ngọn nhọn của cuốc; chúng rất sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fork with four tines that helped a chef serve delicious meals. Each tine was sharp and strong, ensuring that the food was neatly picked up and delivered to the plates. The chef loved his fork and always made sure to keep its tines clean and shiny.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái nĩa với bốn ngọn nhọn giúp một đầu bếp phục vụ những bữa ăn ngon lành. Mỗi ngọn nhọn sắc nét và vững chắc, đảm bảo rằng thức ăn được nhặt lên gọn gàng và đưa đến đĩa. Đầu bếp yêu quý cái nĩa của mình và luôn đảm bảo giữ cho những ngọn nhọn của nĩa sạch sẽ và sáng bóng.