Nghĩa tiếng Việt của từ tinplate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪnpleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɪnpleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tấm kim loại được phủ một lớp kẽm để chống gỉ
Contoh: The cans are made of tinplate. (Dây chuyền sản xuất đóng gói đang sử dụng tấm kẽm để làm hộp đựng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'tin' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'tinne' có nghĩa là 'kẽm', kết hợp với 'plate' có nghĩa là 'tấm'. Tổ hợp này mô tả một tấm kim loại được phủ kẽm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng tấm kẽm trong các hộp đựng thực phẩm, giống như các lon nước ngọt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: galvanized sheet, zinc-coated steel
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tinplate industry (ngành công nghiệp tấm kẽm)
- tinplate cans (hộp tấm kẽm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The factory produces tinplate for various packaging needs. (Nhà máy sản xuất tấm kẽm để đáp ứng nhu cầu đóng gói khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a factory that produced tinplate, workers used large machines to coat sheets of steel with a layer of zinc. This process made the steel resistant to rust, and the tinplate was then used to create durable cans for food and beverages. The factory was a vital part of the local economy, providing jobs and ensuring that products could be safely stored and transported.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy sản xuất tấm kẽm, các công nhân sử dụng máy móc lớn để phủ lớp kẽm lên các tấm thép. Quy trình này làm cho thép kháng gỉ, và tấm kẽm sau đó được sử dụng để tạo ra các lon bền chắc cho thực phẩm và đồ uống. Nhà máy là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương, cung cấp việc làm và đảm bảo các sản phẩm có thể được lưu trữ và vận chuyển an toàn.