Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tiny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪni/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất nhỏ, nhỏ bé
        Contoh: She lives in a tiny apartment. (Dia tinggal di sebuah apartemen kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'tyny', là một biến thể của từ 'tine', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tenuis' nghĩa là 'mỏng, nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một con kiến, một sinh vật rất nhỏ, để nhớ đến từ 'tiny'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: small, little, miniature

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: large, big, huge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tiny bit (một chút rất ít)
  • tiny amount (lượng rất nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The tiny kitten was very cute. (K asepatu kecil itu sangat imut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny mouse who lived in a small hole in the wall. Despite its tiny size, the mouse had a big heart and helped all the other animals in the forest. One day, a huge storm came, and all the animals were scared. The tiny mouse used its tiny voice to encourage everyone and led them to safety. From that day on, no one underestimated the tiny mouse again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chuột nhỏ sống trong một cái lỗ nhỏ trên tường. Mặc dù kích thước nhỏ bé, con chuột có trái tim rộng lớn và giúp đỡ tất cả các loài vật trong rừng. Một ngày nọ, một cơn bão lớn đến, và tất cả các loài vật đều sợ hãi. Con chuột nhỏ dùng tiếng nói nhỏ bé của nó để khuyến khích mọi người và dẫn họ đến nơi an toàn. Từ ngày đó, không ai coi thường con chuột nhỏ nữa.